Toshiba E-Studio 356 là dòng máy chuyên dùng cho văn phòng khá phổ biến hiện nay, được trang bị màn hình cảm ứng 9 inch và các tính năng tiên tiến nhất cho môi trường làm việc hiệu quả nhất.
Máy photo Toshiba E-Studio 356 có khả năng scan và in mạng lưới hộp mực. Nâng cấp bằng mạng, bạn có thể cắm máy ngay vào mạng của mình
Máy photocopy Toshiba E356 mất 20 giây để khởi động máy, có ổ cứng tiêu chuẩn 60 GB và RAM 1 GB.
Bạn sẽ bị ấn tượng bởi chất lượng hình ảnh tuyệt vời của mỗi trang được in ở độ phân giải 2400 x 600 dpi. Ngoài chất lượng, máy còn được đánh giá cao ở số lượng.
Ưu điểm nổi bật của máy photo Toshiba E-Studio 356:
– Tiết kiệm chi phí sao chụp.
– Độ bền cao đạt chuẩn Châu Âu,
– Điều khiển chức năng bằng màn hình cảm ứng thuận tiện.
– Tích hợp thêm chức năng in mạng, Scan màu, Fax.
– Máy photocopy Toshiba E-Studio 356 có tốc độ in nhanh 35 bản/phút đáp ứng mọi nhu cầu in ấn cho văn phòng bạn
– Hệ thống kéo giấy hiện đại, giảm quá trình kẹt giấy, chống bám mực.
– Tính năng kiểm soát, bảo mật và thống kê số lượng bản chụp của người dùng.
– Sử dụng dễ dàng, thích hợp trong các công ty, trường học, các dịch vụ Photocopy.
Thông tin của máy photocopy TOSHIBA E-STUDIO 356: |
|
Quá trình in | Quét tia laser đôi – in tính điện |
Phương thức in | Công nghệ Laser |
Độ phân giải bản in | 2400 x 600 dpi |
Độ phân giải bản quét | 100 dpi, 150 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi |
Loại giấy sử dụng | Giấy văn phòng |
Kích cỡ giấy có thể sao chép | A6 – A3 |
Dung lượng khay chứa giấy | 2 khay tay x 550 tờ
Khay tay x 100 tờ Tối đa 3200 tờ |
Lượng giấy có thể sao chép | Tại khay tay: 52 – 157 g/m²
Khay đảo: 52 – 105 g/m² |
Tốc độ sao chép | 35 PPM |
Bộ nhớ / Ổ cứng | Tối đa 1GB RAM, 60 GB HDD |
Sô bản copy liên tục | Tối đa 999 bản |
Độ thu phóng | 25% to 400% |
Thời gian khởi động | Ít hơn 20 giây |
Tốc độ copy bản đầu tiên | Khoảng 3.7 giây (Letter) |
Số bản sao chép | Cao nhất 125,000 bản |
Chế độ sao chép | In mực tự động |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 1.5kW |
Kích cỡ máy (W x D x H) | 584 x 584 x 762 mm |
Trọng lượng | Ít hơn 57 kg |
ADU | Có |
Lượng xếp lên nhau | Sô lượng ít |
Kích thước ban đầu của bản gốc | Kích thước ban đầu của bản gốc |
Trọng lượng giấy | 17-28 Kg |
Loại giấy đặc biệt | Bypass: Envelope, Tab giấy |
Số lượng giấy có thế chứa | Tối đa 3,200 tờ |
Chu kỳ PM | 125 nghìn |
Lượng mực đen | 36.6 nghìn lần |
Hiệu suất trống | Hiệu suất tạo hình ảnh : 125 nghìn |
Hiệu suất bản in | 125 nghìn |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN MÁY TOSHIBA E-STUDIO 356 | |
Bộ nhớ | 1GB RAM |
Ổ cứng | 60 GB |
Độ phân giải bản in | 2,400 x 600 dpi (with Smoothing) |
Tốc độ in | 35 PPM |
Hệ điều hành được hỗ trợ | Windows® 2000/XP/Vista/ Server 2003/Server 2008
Macintosh OS 8.6 or later (OS X classic) Macintosh OS X 10.1 or later (native mode) Novell® Netware® 3.12/3.2/4.1/4.11/5.0/5.1/6/6.5 UNIX Sun® Solaris 2.6/7/8/9/10 HP-UX 10.x/11.x/11iv2/11iv3 SCO OpenServer 5.0.6/5.0.7/6.0 RedHat® Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise IBM AIX v4.3 & 5L v5.1/5.2/5.3 SAP R/3 3.x or later mySAP ERP2004 or later |
Giao diện | Ethernet 10/100/1000BaseT, 802.11b/g Wireless LAN, USB 2.0 |
Phương thức kết nối | IPX/SPX, TCP/IP (IPV4/V6), EtherTalk, AppleTalk PAP, LPR/LPD, IPP w/Authentication, SMB, Netware |
Ngôn ngữ in/ độ phân giải | Tiêu chuẩn: PCL6
Chọn thêm: Adobe® PostScript™ 3, IPDS |
Giao diện kết nối | Tiêu chuẩn: Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0
Chọn thêm: Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE802.11 a/b/g), Bluetooth, Gigabit Ethernet |
Quản lý thiết bị | TopAccess |
CHỨC NĂNG SCAN | |
Độ phân giải bản quét | 100 dpi, 150 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi |
Tốc độ scan | Đen trắng/màu
Đen trắng: 57 bản/phút (300 dpi) Màu: 43 bản/phút (300 dpi) |
Định dạng đầu ra | TIFF, PDF, Slim PDF, JPEG, XPS MS Word, MS Excel, Searchable PDF w/ Adv. Scanning option |
Định dạng | LDAP, SMTP, Windows Server Domain |
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) | |
Chu trình | PSTN, PBX |
Số dòng | 2 dòng |
Tốc độ truyền | Tối đa 33.6 Kbps |
Phương thức nén | MH/MR/MMR/JBIG |
Tốc độ tải | Tôi đa 3 giây mỗi trang |
Bộ nhớ Fax | Tiêu chuẩn: 4MB
Chọn thêm: 32MB |
Sao lưu dữ liệu | Có (Trong vòng 1 giờ) |
Tốc độ Scan | Ít hơn 0,7 giây |
Lượng màu xám | 256 giai đoạn |
Tương thích | ITU-T (CCITT) G3, ITU-T (T.37) Internet fax, ITU-T (T.38) IP fax, Network Fax |